Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chè
[chè]
|
danh từ
tea
to pluck tea leaves
to make tea.
sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..)
stewed fruit, compote, pudding, custard, sweet soup
Chuyên ngành Việt - Anh
chè
[chè]
|
Sinh học
tea
Từ điển Việt - Việt
chè
|
danh từ
cây nhỡ, lá răng cưa, hoa trắng, trồng lấy lá, nụ, búp nấu pha nước uống
nấu nước chè xanh
cây có lá giống như lá chè, trồng làm hàng rào
món ăn nấu bằng đường, mật với chất có bột như gạo nếp, đậu,...
nấu nồi chè chuối