Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cặn
[cặn]
|
danh từ
Dregs, lees, sediment; remainder, rest, residue; remains, leavings; waste matter
never drain a cup to the dregs
table leavings (left to hirelings)
Chuyên ngành Việt - Anh
cặn
[cặn]
|
Hoá học
bottoms
Từ điển Việt - Việt
cặn
|
danh từ
chất trong nước lắng xuống đáy vật đựng
cặn chè; uống nước chừa cặn (tục ngữ)