Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
board
[bɔ:d]
|
danh từ
tấm ván
bảng
bảng thông cáo
giấy bồi, bìa cứng
cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
bàn ăn
bàn tiệc
bữa ăn thịnh soạn
quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
bàn
vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
ban, uỷ ban, bộ
ban giám đốc
bộ giáo dục
boong tàu, mạn thuyền
trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
lên tàu
( số nhiều) sân khấu
là diễn viên sân khấu
(hàng hải) đường chạy vát
chạy vát
rơi từ trên tàu xuống
bị phớt lờ (kế hoạch, ý kiến, chương trình...))
thật thà và cởi mở
toàn diện, trên mọi lĩnh vực
nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
động từ
lót ván, lát ván
sàn nhà lót ván
đóng bìa cứng (sách)
( to board at ... / with somebody ) ăn (và (thường) cả ở) tại nhà ai; trọ
anh ta ở trọ nhà tôi đến khi anh ta tìm được một căn hộ
cung cấp cho ai bữa ăn và chỗ ở; cho ăn ở trọ
lên tàu, đáp tàu
(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
(hàng hải) chạy vát
khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
bít kín (cửa sổ...) bằng ván
Chuyên ngành Anh - Việt
boarded
|
Kỹ thuật
đã lát ván, được lát bằng ván (trên tháp khoan)