Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
festive
['festiv]
|
tính từ
thuộc hoặc thích hợp với ngày lễ, ngày hội
ngày hội
mùa lễ hội
cả thành phố ở trong tâm trạng ngày hội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
festive
|
festive
festive (adj)
celebratory, cheerful, joyful, jolly, jovial, merry, happy, festal, gala
antonym: sad