Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attendant
[ə'tendənt]
|
tính từ
tham dự, có mặt
đám đông có mặt
đi theo, kèm theo
một y tá đi kèm
nạn đói và những bệnh kèm theo nó
những trạng huống kèm theo
( attendant on/upon sb ) tận tụy phục dịch
danh từ
như attender
người phục vụ; người theo hầu
người phục vụ tại phòng giữ hành lý, bể bơi, viện bảo tàng
những người hầu của nữ hoàng
Chuyên ngành Anh - Việt
attendant
[ə'tendənt]
|
Kỹ thuật
người phục vụ, người trực ban; người thao tác
Xây dựng, Kiến trúc
người phục vụ, người bảo quản
Từ điển Pháp - Việt
attendre
|
ngoại động từ
đợi, chờ
chờ xe buýt
tôi sẽ đợi anh ở nhà
chờ đợi thời điểm thuận lợi
xếp hàng để chờ đến lượt mình
tôi đợi các anh ở nhà
trông đợi, trông chờ
trông đợi cái gì ở ai
sẵn sàng
bữa ăn đã sẵn sàng, cơm đã dọn
nội động từ
đợi chờ, trông chờ
mất thì giờ chờ đợi
nóng lòng trông chờ ai
tôi chờ nó trả lời
làm cho ai phải chờ đợi
dựa vào; trông mong vào
cần đến
hãy giữ quyển sách, tôi không cần đến nó
nước đến chân mới nhảy
chờ hão
sốt ruột chờ ai, như trời hạn chờ mưa
đang có thai
trong khi chờ đợi, tạm thời
cho đến khi mà
nhanh chóng, ngay lập tức
hãy trả lời ngay đi
có chí thì nên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attendant
|
attendant
attendant (adj)
associated, linked, related, connected, consequent, resultant
attendant (n)
  • assistant, helper, aide, guide, employee
  • escort, usher, bridesmaid, groomsman, pageboy