Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
famine
['fæmin]
|
danh từ
nạn đói kém
chết đói
sự khan hiếm
sự hiếm nước
giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)
Chuyên ngành Anh - Việt
famine
['fæmin]
|
Kỹ thuật
sự đói, nạn đói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
famine
|
famine
famine (n)
food shortage, scarcity, want, dearth, starvation, deprivation, shortage
antonym: abundance