Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngủ
[ngủ]
|
to be asleep; to sleep
I hardly/scarcely get any sleep
She slept eight hours a day
The whole house is asleep
To share a bed/room with somebody
To sleep in separate beds/rooms
Three sleepless days; Three days without sleep
To spend a night of unbroken sleep
They made me up a bed
Từ điển Việt - Việt
ngủ
|
động từ
trạng thái toàn cơ thể được nghỉ ngơi, các hoạt động tuần hoàn, hô hấp chậm lại
ăn được ngủ được là tiên (ca dao)
(động, thực vật) giảm hoạt động trong một thời gian
gấu ngủ đông
giao hợp
ngủ với chồng