Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tám
[tám]
|
số từ
eight, eightth.
an eight-year-old boy.
variety of deliciously flavoured rice
indefinite number, many, a lot of
Từ điển Việt - Việt
tám
|
danh từ
số tiếp theo số bảy trong dãy số tự nhiên
năm mươi tám ngàn đồng; tháng tám nắng rám trái bưởi (tục ngữ)
tên gọi một số thứ lúa tẻ, gạo hạt nhỏ và dài
gạo tám