Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mực
[mực]
|
Indian ink; ink
To have ink on one's face
The ink is still wet
Anything written in this ink doesn't rub out very well
level
To check the oil level in a barrel
cuttle; cuttle-fish
black
Black dog
Chuyên ngành Việt - Anh
mực
[mực]
|
Tin học
ink
Từ điển Việt - Việt
mực
|
danh từ
động vật biển, thân mềm, đầu có tua, bụng chứa túi chất lỏng đen, dùng làm thức ăn
khoang thuyền đầy mực
chất lỏng có màu, dùng để viết chữ
mực xanh; mực đen
thoi chất màu đen dùng để mài ra viết chữ
mài mực viết thư pháp
(từ cũ) mức
nói năng đúng mực
tính từ
chó có lông đen tuyền
chó mực