Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
vấy
|
động từ
Dính bẩn.
Quần áo vấy đầy nhớt.
Trút tội lỗi hoặc trách nhiệm cho người khác.
Vấy trách nhiệm cho nhau.