Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weather
['weðə]
|
danh từ
thời tiết, tiết trời
thời tiết xấu, trời xấu
(hàng hải) trời bão
bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)
trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
cảnh giác để tránh rắc rối
khổ vì, điêu đứng vì
(thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
ngoại động từ
làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi màu sắc (do tác động của mưa, nắng, gió..)
các tảng đá biến dạng vì gió và nước
an toàn thoát khỏi, vượt qua, khắc phục
khắc phục (vượt) khó khăn
vượt qua cơn bão
(thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ
làm giả sắc cũ một bức tượng đồng
đi qua bên phía trên gió của (cái gì)
chiếc tàu vượt qua bên phía trên gió của mũi đất
nội động từ
phơi nắng
thay đổi hình dáng, thay đổi màu sắc (do tác động của nắng, mưa, gió..)
gỗ tếch đổi màu sang màu xám nhạt
sống sót
thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
tính từ
về phía gió
phía có gió
Chuyên ngành Anh - Việt
weather
['weðə]
|
Kỹ thuật
thời tiết
Sinh học
thời tiết
Toán học
thời tiết
Vật lý
thời tiết
Xây dựng, Kiến trúc
thời tiết
Từ điển Anh - Anh
weather
|

weather

weather (thʹər) noun

1. The state of the atmosphere at a given time and place, with respect to variables such as temperature, moisture, wind velocity, and barometric pressure.

2. a. Adverse or destructive atmospheric conditions, such as high winds or heavy rain: encountered weather five miles out to sea. b. The unpleasant or destructive effects of such atmospheric conditions: protected the house from the weather.

3. weathers Changes of fortune: had known him in many weathers.

verb

weathered, weathering, weathers

 

verb, transitive

1. To expose to the action of the elements, as for drying, seasoning, or coloring.

2. To discolor, disintegrate, wear, or otherwise affect adversely by exposure.

3. To come through (something) safely; survive: weather a crisis.

4. To slope (a roof, for example) so as to shed water.

5. Nautical. To pass to the windward of despite bad weather.

verb, intransitive

1. To show the effects, such as discoloration, of exposure to the elements: The walls of the barn had weathered.

2. To withstand the effects of weather: a house paint that weathers well.

adjective

1. Nautical. Of or relating to the windward side of a ship; windward.

2. Relating to or used in weather forecasting: a weather plane.

idiom.

make heavy weather of

To exaggerate the difficulty of something to be done.

under the weather

1. Somewhat indisposed; slightly ill.

2. Informal. a. Intoxicated; drunk. b. Suffering from a hangover; crapulous.

 

 

[Middle English weder, wether, from Old English weder.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weather
|
weather
weather (n)
climate, meteorological conditions, elements
weather (v)
  • endure, withstand, sit out, ride out, last out, stick out, survive, live through, get through, come through
    antonym: succumb
  • erode, season, toughen, harden, coarsen, wear away
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]