Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cape
[keip]
|
danh từ
áo choàng không tay
mũi đất (nhô ra biển)
mũi Hảo vọng
Chuyên ngành Anh - Việt
cape
[keip]
|
Hoá học
mỏm đất, mũi đất
Kỹ thuật
mỏm đất, mũi đất
Xây dựng, Kiến trúc
mũi đất (nhô ra biển); nắp, mũ, chóp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cape
|
cape
cape (n)
promontory, peninsula, headland, outcrop, point