Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bronze
[brɔnz]
|
danh từ
đồng thiếc
đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
màu đồng thiếc
thời kỳ đồng thiếc
huy chương đồng
ngoại động từ
làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
nội động từ
sạm màu đồng thiếc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bronzed
|
bronzed
bronzed (adj)
tanned, brown, suntanned, golden-brown, coppery