Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
medal
['medl]
|
danh từ
mề đay; huy chương; huân chương
Huy chương vàng/bạc/đồng
Tặng ai huy chương về lòng dũng cảm
(nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
medal
|
medal
medal (n)
award, decoration, honor, souvenir, memento, distinction, kudos, laurel, accolade