Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weather
['weðə]
|
danh từ
thời tiết, tiết trời
thời tiết xấu, trời xấu
(hàng hải) trời bão
bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)
trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
cảnh giác để tránh rắc rối
khổ vì, điêu đứng vì
(thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
ngoại động từ
làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi màu sắc (do tác động của mưa, nắng, gió..)
các tảng đá biến dạng vì gió và nước
an toàn thoát khỏi, vượt qua, khắc phục
khắc phục (vượt) khó khăn
vượt qua cơn bão
(thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ
làm giả sắc cũ một bức tượng đồng
đi qua bên phía trên gió của (cái gì)
chiếc tàu vượt qua bên phía trên gió của mũi đất
nội động từ
phơi nắng
thay đổi hình dáng, thay đổi màu sắc (do tác động của nắng, mưa, gió..)
gỗ tếch đổi màu sang màu xám nhạt
sống sót
thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
tính từ
về phía gió
phía có gió
Chuyên ngành Anh - Việt
weathered
|
Kỹ thuật
bị phong hoá, chịu tác động của khí hậu
Xây dựng, Kiến trúc
bị phong hóa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weathered
|
weathered
weathered (adj)
worn, battered, windswept, weather-beaten, gnarled, wrinkled, craggy, eroded