Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unlike
[ʌn'laik]
|
tính từ
không giống; khác
họ khác nhau đến nỗi không ai tin họ là chị em với nhau
giới từ
không giống; khác
nó không giống bố mẹ nó
tiểu thuyết mới nhất của bà ta hoàn toàn khác tác phẩm trước của bà ta
phong cảnh này khác tất cả những gì tôi thấy trước đây
họ tổ chức lễ Nôen không khác chúng ta
không đặc trưng cho ai/cái gì
tính nết anh ta xưa nay không thô lỗ như thế
trái với ai
trái với tôi, chồng tôi thích nằm trên giừơng
trái với nhiều sinh viên, tôi rất thích bài thuyết trình
trái với hơn một nửa số đấu thủ, anh ta đã cố gắng về được tới đích
Chuyên ngành Anh - Việt
unlike
[ʌn'laik]
|
Kỹ thuật
khác nhau
Toán học
khác nhau
Vật lý
khác nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unlike
|
unlike
unlike (adj)
different, dissimilar, nothing like, distinct, contrasting, disparate
antonym: like

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]