Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abrupt
[ə'brʌpt]
|
tính từ
bất ngờ, đột ngột; vội vã
chỗ ngoặc bất ngờ
sự ra đi vội vã (đột ngột)
cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ
câu trả lời cộc lốc
cách cư xử lấc cấc
dốc đứng, hiểm trở, gian nan
bờ biển dốc đứng
con đường đi tới khoa học rất gian nan
trúc trắc, rời rạc (văn)
bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Chuyên ngành Anh - Việt
abrupt
[ə'brʌpt]
|
Kỹ thuật
dốc đứng, hiểm trở
Toán học
đột ngột, nhảy vọt, đột biến, gián đoạn
Vật lý
đột ngột, nhảy vọt, đột biến, gián đoạn
Xây dựng, Kiến trúc
dốc đứng, hiểm trở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abrupt
|
abrupt
abrupt (adj)
  • sudden, unexpected, unforeseen, rapid, hasty, immediate, quick, rushed
    antonym: gradual
  • curt, short, brusque, terse, rude, gruff, snappy, snappish, sharp
    antonym: polite