Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tender
['tendə]
|
tính từ
mềm yếu; dễ gãy; dễ vỡ
những bông hoa, cây, chồi mỏng manh
đau đớn khi bị chạm vào; nhạy cảm; tế nhị
chân tôi vẫn còn đau khi chạm vào chỗ bị thâm tím
điểm dễ làm mếch lòng
đây là vấn đề khá tế nhị
tốt bụng, nhân hậu
một tấm lòng nhân hậu
âu yếm; dịu dàng
những cái nhìn âu yếm
sự chăm sóc âu yếm dịu dàng
hãy là một người bố/mẹ dịu dàng
âu yếm tạm biệt ai
(nói về thịt) không dai; mềm
trẻ tuổi và chưa chín chắn; còn non trẻ
danh từ
(nhất là trong từ ghép) người trông nom, người chăm sóc, người giữ
người phục vụ ở quầy rượu
toa than, toa nước (của xe lửa)
(hàng hải) tàu liên lạc, tàu tiếp liệu
ngoại động từ
( to tender something to somebody ) đưa hoặc đề nghị cái gì một cách trịnh trọng, chính thức; đệ trình
đưa tiền để trả nợ
đưa đơn xin từ chức
Tôi có thể đề nghị xin được giúp đỡ (ông, bà) được không ạ?
danh từ
sự bỏ thầu
đưa công trình ra đấu thầu
bỏ thầu làm cái gì
chấp nhận giá bỏ thầu thấp nhất
động từ
( to tender for something ) đưa ra một đề nghị để thực hiện một công việc với giá được nói rõ; bỏ thầu
các công ty được mời bỏ thầu để xây dựng xa lộ mới
Chuyên ngành Anh - Việt
tender
['tendə]
|
Hoá học
mềm; non || làm mềm
Kinh tế
bỏ thầu; đấu thầu
Kỹ thuật
toa than; ống vặn căng, tăng đơ; thợ máy; mềm; non; làm mềm
Sinh học
mềm; non || làm mềm
Xây dựng, Kiến trúc
toa than; ống vặn căng, tăng đơ; thợ máy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tender
|
tender
tender (adj)
  • loving, caring, affectionate, fond, kind, kindhearted, gentle, warm, compassionate
    antonym: rough
  • sensitive, sore, delicate, raw, painful, inflamed, bruised, aching
  • young, youthful, immature, inexperienced, impressionable, green, unsophisticated
    antonym: seasoned
  • tender (n)
    proposal, proposition, bid, offer, submission, estimate
    tender (v)
    offer, proffer, present, give, hand in, put forward, suggest, submit, propose
    antonym: withdraw

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]