Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loving
['lʌviη]
|
tính từ
âu yếm, đằm thắm
nụ hôn đằm thắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loving
|
loving
loving (adj)
affectionate, tender, fond, devoted, caring, adoring, warm, amorous, doting, sympathetic, benevolent, solicitous
antonym: cold