Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bruise
[bru:z]
|
danh từ
vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)
ngoại động từ
làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
nội động từ
thâm tím lại; thâm lại
chạy thục mạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bruised
|
bruised
bruised (adj)
  • injured, hurt, sore, damaged, aching, battered, painful, discolored, black-and-blue
    antonym: unhurt
  • wounded, upset, hurt, offended, affected, crushed, battered
    antonym: unaffected