Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sun
[sʌn]
|
danh từ
mặt trời; vầng thái dương
( the sun ) ánh nắng, ánh mặt trời
phơi nắng
định tinh (một ngôi sao)
(nghĩa bóng) thế, thời
anh ta hết thời rồi
(thơ ca) ngày; năm
cụm đèn trần (ở trần nhà) (như) sun-burner
ngược chiều kim đồng hồ
khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh
đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
địa vị tốt trong xã hội
dậy sớm
Chúa
theo chiều kim đồng hồ
ngoại động từ
phơi, phơi nắng
tắm nắng
nội động từ
tắm nắng
Chuyên ngành Anh - Việt
sun
[sʌn]
|
Kỹ thuật
mặt trời
Toán học
mặt trời
Vật lý
mặt trời
Từ điển Việt - Anh
sun
[sun]
|
Shrink.
To shrink one's shoulders.
Chuyên ngành Việt - Anh
sun
[sun]
|
Kỹ thuật
shunt
Vật lý
shunt
Xây dựng, Kiến trúc
shunt
Từ điển Việt - Việt
sun
|
động từ
co lại, chun lại
sun vai rụt cổ
Từ điển Anh - Anh
sun
|

sun

sun (sŭn) noun

1. A star that is the basis of the solar system and that sustains life on Earth, being the source of heat and light. It has a mean distance from Earth of about 150 million kilometers (93 million miles), a diameter of approximately 1,390,000 kilometers (864,000 miles), and a mass about 330,000 times that of Earth.

2. A star that is the center of a planetary system.

3. The radiant energy, especially heat and visible light, emitted by the sun; sunshine.

verb

sunned, sunning, suns

 

verb, transitive

To expose to the sun's rays, as for warming, drying, or tanning.

verb, intransitive

To expose oneself or itself to the sun.

idiom.

in the sun

In the public eye.

under the sun

On earth; in the world.

 

[Middle English, from Old English sunne.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]