Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rising
['raiziη]
|
danh từ
sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
lúc mặt trời mọc lên
sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
lúc nước triều dâng lên
lúc mở màn, lúc kéo màn lên
sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
quân lính đã đập tan một cuộc nổi dậy tại thủ đô
chỗ phồng lên, mụn nhọt
chỗ cao lên (miếng đất)
sự bế mạc (hội nghị...)
khi nghị viện bế mạc
tính từ
đang lên
mặt trời đang lên
một người đang lên
những ngươi nhỏ đang lớn lên; lứa tuổi đang lớn
những đứa bé gần năm... tuổi
Bà Smith dạy những đứa bé lên năm
phó từ
( rising fives , twelve ....) (nói về một đứa bé) gần năm tuổi, mười hai tuổi...; lên năm, lên mười hai
Chuyên ngành Anh - Việt
rising
['raiziη]
|
Hoá học
sự nâng lên, sự dâng lên, sự nở trương
Kỹ thuật
sự nâng lên, sự dâng lên, sự nở trương
Sinh học
sự dâng lên; máy đảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rising
|
rising
rising (adj)
increasing, growing, going up, mounting, getting higher, getting bigger, intensifying, expanding, escalating, climbing
antonym: falling