Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tide
[taid]
|
danh từ
triều, thuỷ triều; con nước, nước thủy triều
những người đi bơi phải cẩn thận đề phòng nước triều mạnh
dòng nước, dòng chảy, dòng
dòng máu
xu hướng, trào lưu, xu thế
chiều hướng của cuộc chiến đấu
trào lưu của thời đại
gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời
(trong từ ghép) mùa
mùa Giáng Sinh
mùa sau Lễ Phục sinh
lợi dụng cơ hội
ngoại động từ
cuốn theo, lôi cuốn
bị lôi cuốn
( + over ) vượt, khắc phục
khắc phục khó khăn
nội động từ
đi theo thuỷ triều
vào khi thuỷ triều lên
ngược lên khi thuỷ triều lên
xuôi theo thuỷ triều xuống
ra khỏi nhờ thuỷ triều
Chuyên ngành Anh - Việt
tide
[taid]
|
Kỹ thuật
triều, thuỷ triều, con nước; dòng, dòng nước, dòng chảy
Sinh học
thuỷ triều
Toán học
thuỷ triều; triều
Vật lý
thuỷ triều; triều
Xây dựng, Kiến trúc
triều, thuỷ triều, con nước; dòng, dòng nước, dòng chảy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tide
|
tide
tide (n)
current, flow, surge, wave, drift, stream