Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
capital
['kæpitl]
|
danh từ
thủ đô; thủ phủ
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam
chữ viết hoa (cũng) capital letter
Viết tên mình bằng chữ in hoa
Trong câu này, chữ RED viết hoa
vốn; tư bản
Vốn luân chuyển, vốn lưu động
Tư bản bất biến; vốn cố định
Chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
Lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản
Của cải dùng để tạo ra những của cải khác, tư bản phẩm
Thuế vốn
Sự chuyển dịch tài sản
Số tiền được thanh toán gộp một lần
(kiến trúc) đầu cột
Kiếm lợi ở...; lợi dụng
tính từ
quan hệ đến sinh mạng
Tội tử hình
Hình phạt tước đoạt sinh mạng; án tử hình
chính yếu; trên hết
Thủ đô
Vô cùng quan trọng
(nói về chữ) viết hoa
Paris is spelt with a capital ' P'
Paris được viết bằng chữ " P" hoa
tuyệt diệu; xuất sắc
ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!
vô cùng tai hại
Một sự lầm lẫn vô cùng tai hại
Chuyên ngành Anh - Việt
capital
['kæpitl]
|
Hoá học
tư bản, tiền vốn
Kinh tế
tư bản, vốn
Kỹ thuật
tiền vốn, tư bản; đầu cột, đỉnh cột
Tin học
chữ hoa
Toán học
vốn, tư bản
Xây dựng, Kiến trúc
tiền vốn, tư bản; đầu cột, đỉnh cột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
capital
|
capital
capital (n)
assets, resources, funds, wealth, money, principal, investment