Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hail
[heil]
|
danh từ
mưa đá
loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp
một loạt câu hỏi dồn dập
một trận mưa đạn
động từ
mưa đá
trời đang mưa đá
( to hail something down on somebody ) đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống như mưa đá
đá giáng tới tấp xuống đầu họ
đấm ai túi bụi
họ chửi rủa chúng tôi tới tấp
danh từ
lời gọi; lời réo
gần gọi nghe thấy được
ở xa gọi không nghe thấy được
động từ
gọi (người hoặc tàu) để thu hút sự chú ý
trong tầm gọi nghe được
ra hiệu cho (tắc xi...) dừng lại
( to hail somebody / something as something ) hoan hô, hoan nghênh
đám đông hoan hô ông ta như một vị anh hùng
cuốn tiểu thuyết được hoan nghênh như một kiệt tác
( to hail from ...) tới (từ đâu)
a ship hailing from Shanghai
một chuyến tàu từ Thượng Hải tới
thán từ
chào!
Hail , Bill!
Chào Bill!
Chuyên ngành Anh - Việt
hail
[heil]
|
Kỹ thuật
mưa đá
Sinh học
mưa đá
Toán học
mưa đá
Xây dựng, Kiến trúc
mưa đá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hail
|
hail
hail (n)
barrage, storm, volley, burst, flood, shower, rain
hail (v)
  • greet, welcome, address, speak to, call to, wave to
    antonym: ignore
  • acclaim, acknowledge, salute, uphold, affirm, confirm
    antonym: reject
  • summon, call over, flag down, wave, signal, beckon, call
    antonym: dismiss