Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subscribe
[səb'skraib]
|
ngoại động từ
( to subscribe something to something ) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện
ký tên mình vào một bản kiến nghị
ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận
( to subscribe something to something ) quyên tiền; góp tiền
quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện
anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt
nội động từ
( to subscribe to something ) (đồng ý) mua (báo, tạp chí....) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn
mua báo dài hạn
tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn
( to subscribe to something ) tán thành
Anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không?
Chuyên ngành Anh - Việt
subscribe
[səb'skraib]
|
Kinh tế
nhận mua
Kỹ thuật
nhận mua
Từ điển Anh - Anh
subscribe
|

subscribe

subscribe (sub-skrīb) verb

1. To add a newsgroup to the list of such groups from which a user receives all new articles.

2. To add a name to a listserv's distribution list.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
subscribe
|
subscribe
subscribe (v)
  • donate to, give to, pledge, promise, contribute, kick in (US, informal), pitch in, chip in (informal)
  • agree with, approve of, support, condone, hold with, advocate, endorse, assent, go along with
    antonym: disagree
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]