Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pessimistic
[,pesi'mistik]
|
tính từ
bi quan, yếm thế
một cái nhìn bi quan về thế giới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pessimistic
|
pessimistic
pessimistic (adj)
negative, cynical, doubtful, distrustful, gloomy, glum, unenthusiastic, suspicious
antonym: optimistic