Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
petition
[pə'ti∫n]
|
danh từ
sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện
đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị
(pháp lý) đơn
ngoại động từ
làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho
nội động từ
cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
xin phép được làm gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
petition
|
petition
petition (n)
request, appeal, entreaty, supplication (formal), requisition, application, plea
petition (v)
appeal, lobby, request, beg, implore (formal), plead, ask, solicit