Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
real
[riəl]
|
tính từ
thực, thực tế, có thực
vật thực là hình ảnh của nó
trong đời sống thực tế
giá trị thực tế của các vật
thật (không phải giả, không phải nhân tạo)
vàng thật
đó là tóc thật hay giả?
chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi
một người bạn chân chính
một con người chân chính, một con người xứng đáng là người
điều thực đúng, cái thực đúng, cái chính cống
(pháp lý) bất động
bất động sản
nghiêm chỉnh, đúng đắn
Đây không phải là trận đấu luyện tập : Chúng tôi đang thi đấu thực sự
thành thật; chân thực
Tôi cho rằng những giọt nước mắt của bà ấy là không chân thực
the real thing /Mc Coy
kinh nghiệm, thành tựu cao nhất
Chạy maratông mới là môn thể thao đích thực, chứ các trò chạy dưỡng sinh kia thì ăn nhằm gì
loại đích thực, loại chính hiệu
Nước chanh đóng chai có ra gì đâu, anh phải dùng loại nước chanh quả thật cơ
phó từ
rất; thực sự
Tôi thực sự lấy làm tiếc
vui chơi thật thoả thích, cười thật thoải mái
danh từ
thực tế
thực tế và lý tưởng
Chuyên ngành Anh - Việt
real
[riəl]
|
Kinh tế
thực tế
Kỹ thuật
thực; bất động
Tin học
thực
Vật lý
thực
Từ điển Việt - Việt
real
|
danh từ
đơn vị tiền tệ cơ bản của Bra-zin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
real
|
real
real (adj)
  • actual, physical, material, factual, tangible, existent (formal)
    antonym: nonexistent
  • genuine, original, authentic, bona fide, valid, true, unquestionable
    antonym: false
  • unfeigned, genuine, frank, heartfelt, unaffected, authentic, truthful, honest, sincere
    antonym: artificial
  • real (adv)
    very, truly, extremely, honestly, really, absolutely
    antonym: hardly

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]