Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ideal
[ai'diəl]
|
tính từ
(thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng
chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng
lý tưởng
tổ ấm lý tưởng cho những cặp vợ chồng mới cưới
danh từ
tiêu chuẩn của sự hoàn thiện, lý tưởng
bền bỉ đấu tranh cho lý tưởng cộng sản
mẫu người lý tưởng, mô hình lý tưởng
Chuyên ngành Anh - Việt
ideal
[ai'diəl]
|
Kỹ thuật
iđean; lý tưởng
Toán học
iđean; lý tưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ideal
|
ideal
ideal (adj)
perfect, model, idyllic, supreme, superlative, ultimate, best
ideal (n)
  • principle, belief, value, standard
  • epitome, model, archetype, essence, stereotype, paradigm, icon, exemplar (literary), height