Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
protect
[prə'tekt]
|
ngoại động từ
( to protect somebody / something against / from something ) bảo vệ, bảo hộ, che chở
che chở ai khỏi bị nguy hiểm
anh phải mặc quần áo ấm để khỏi bị lạnh
bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)
Công nghiệp xe ô tô trong nước được bảo hộ mạnh mẽ đến nỗi hiếm thấy xe nước ngoài ở đó
Chuyên ngành Anh - Việt
protect
[prə'tekt]
|
Hoá học
bảo vệ
Kỹ thuật
bảo vệ
Tin học
Bảo vệ
Từ điển Anh - Anh
protect
|

protect

protect (prə-tĕktʹ) verb, transitive

protected, protecting, protects

1. To keep from being damaged, attacked, stolen, or injured; guard. See synonyms at defend.

2. To help (domestic industry) with tariffs or quotas on imported goods.

3. To assure payment of (drafts or notes, for example) by setting aside funds.

 

[Middle English protecten, from Latin prōtegere, prōtēct- : prō-, in front. See pro-1 + tegere, to cover.]

protectʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
protect
|
protect
protect (v)
defend, guard, keep, look after, care for, save from harm, shield, shelter, safeguard, watch over
antonym: neglect

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]