Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
protect
[prə'tekt]
|
ngoại động từ
( to protect somebody / something against / from something ) bảo vệ, bảo hộ, che chở
che chở ai khỏi bị nguy hiểm
anh phải mặc quần áo ấm để khỏi bị lạnh
bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)
Công nghiệp xe ô tô trong nước được bảo hộ mạnh mẽ đến nỗi hiếm thấy xe nước ngoài ở đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
protected
|
protected
protected (adj)
  • endangered, threatened, nearing extinction, dwindling
    antonym: thriving
  • sheltered, safe, secure, safeguarded, shielded, covered
    antonym: exposed
  • locked, tamper-proof, inaccessible, sealed, impenetrable
    antonym: open