Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plot
[plɔt]
|
danh từ
mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt
một miếng đất xây dựng
miếng đất trồng rau
một mảnh đất nhỏ
sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
một cốt truyện được phác dựng rành mạch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ; đồ thị; biểu đồ
âm mưu; mưu đồ
âm mưu lật đổ chính phủ
ngấm ngầm bày mưu lập kế
chuyện đâm ra ly kỳ
ngoại động từ
vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...); đánh dấu (cái gì) trên hải đồ, biểu đồ; vẽ đường đồ thị
vẽ sơ đồ một con đường thoát
đánh dấu đường đi của con tàu
vẽ đường đồ thị nhiệt độ
( to plot with somebody ) ( to plot against somebody ) ( to plot together ) âm mưu; mưu tính; bày mưu
(cùng nhau) âm mưu làm cái gì
âm mưu tội ác
âm mưu lật đổ chính phủ độc tài
Chuyên ngành Anh - Việt
plot
[plɔt]
|
Hoá học
biểu đồ, đồ thị, sơ đồ, đồ án
Kỹ thuật
sơ đồ, bình đồ; bản vẽ, biểu đồ; khoảng đất; khu vực
Sinh học
khu được xử lý
Tin học
vẽ hình Xây dựng một hình ảnh bằng cách vẽ các đường.
Toán học
đồ thị; vẽ (đồ thị)
Vật lý
đồ thị; vẽ (đồ thị)
Xây dựng, Kiến trúc
sơ đồ, bình đồ; bản vẽ, biểu đồ; khoảng đất; khu vực
Từ điển Anh - Anh
plot
|

plot

plot (plŏt) noun

1. a. A small piece of ground, generally used for a specific purpose: a garden plot; a cemetery plot. b. A measured area of land; a lot.

2. A ground plan, as for a building; a diagram.

3. See graph1.

4. The plan of events or main story in a narrative or drama.

5. A secret plan to accomplish a hostile or illegal purpose; a scheme. See synonyms at conspiracy.

verb

plotted, plotting, plots

 

verb, transitive

1. To represent graphically, as on a chart: plot a ship's course.

2. Mathematics. a. To locate (points or other figures) on a graph by means of coordinates. b. To draw (a curve) connecting points on a graph.

3. To conceive and arrange the action and incidents of: "I began plotting novels at about the time I learned to read" (James Baldwin).

4. To form a plot for; prearrange secretly or deviously: plot an assassination.

verb, intransitive

1. To be located by means of coordinates, as on a chart or with data.

2. To form or take part in a plot; scheme.

 

[Middle English, from Old English.]

plotʹlessness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
plot
|
plot
plot (n)
  • conspiracy, plan, scheme, subversion, design, intrigue, strategy, stratagem
  • story, story line, action, scenario, outline, narrative
  • area, section, parcel, piece, lot
  • plot (v)
  • plan, strategize, conspire, design, contrive, intrigue, connive, scheme
  • chart, map, draw, mark, map out, outline, calculate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]