Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hatch
[hæt∫]
|
danh từ
cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
cửa cống, cửa đập nước
(nghĩa bóng) sự chết
(nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
sự nở (trứng)
sự ấp trứng
ổ chim con mới nở
ổ trứng ấp
mục sinh tử giá thú (trên báo)
(trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
ngoại động từ
làm nở trứng
ấp (trứng)
ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)
nội động từ
nở (trứng, gà con)
(tục ngữ) (xem) chicken
danh từ
nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)
ngoại động từ
tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)
Chuyên ngành Anh - Việt
hatch
[hæt∫]
|
Hoá học
cửa đập, cửa cống; cửa hầm chứa hàng; nét gạch, nét bóng
Kinh tế
cửa khoang
Kỹ thuật
cửa đập, cửa cống; cửa hầm chứa hàng; nét gạch, nét bóng; ấp trứng
Sinh học
ấp trứng
Toán học
(đường) gạch gạch
Xây dựng, Kiến trúc
cửa van, cửa đập, cửa cống; vạch, nét
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hatch
|
hatch
hatch (n)
trap door, flap, small door, entrance, doorway, access
hatch (v)
  • give forth, emerge, produce, break open, come out
  • devise, come up with, originate, formulate, plan, scheme
  • shade, mark, crisscross, crosshatch, highlight