Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
material
[mə'tiəriəl]
|
tính từ
vật chất; hữu hình
thế giới vật chất
về sự thoải mái về cơ thể; về nhu cầu xác thịt
nhu cầu vật chất của chúng ta (đồ ăn, thức uống)
anh quá thiên về tiện nghi vật chất
quan trọng, trọng đại, cần thiết
bằng chứng xác đáng
nhân chứng đã giấu những sự việc quan trọng
thức ăn hết sức cần thiết cho con người
danh từ
nguyên liệu, vật liệu
nguyên liệu dùng cho công nghiệp
vật liệu xây dựng (gạch, gỗ, cát...)
văn phòng phẩm (bút, giấy, mực...)
nó không phải loại người để làm một sĩ quan tốt
tài liệu
tài liệu để viết một cuốn sách
thu thập tài liệu cho một bài phóng sự
vải
đủ vải để may hai cái áo
chúng tôi bán những loại vải tốt nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
material
[mə'tiəriəl]
|
Hoá học
nguyên liệu, vật liệu chất
Kinh tế
nguyên liệu; vật tư
Kỹ thuật
nguyên liệu, vật liệu; chất
Sinh học
nguyên liệu
Tin học
vật liệu
Toán học
vật chất; vật liệu, chất
Xây dựng, Kiến trúc
vật liệu; (thuộc) vật liệu
Từ điển Anh - Anh
material
|

material

material (-tîrʹē-əl) noun

1. The substance or substances out of which a thing is or can be made.

2. Something, such as an idea or information, that is to be refined and made or incorporated into a finished effort: material for a comedy.

3. materials Tools or apparatus for the performance of a given task: writing materials.

4. Yard goods or cloth.

5. A person who is qualified or suited for a position or activity: The members of the board felt that she was vice-presidential material.

adjective

1. Of, relating to, or composed of matter.

2. Of, relating to, or affecting physical well-being; bodily: "the moral and material welfare of all good citizens" (Theodore Roosevelt).

3. Of or concerned with the physical as distinct from the intellectual or spiritual: "Great men are they who see that spiritual is stronger than any material force, that thoughts rule the world" (Ralph Waldo Emerson).

4. Being both relevant and consequential; crucial: testimony material to the inquiry. See synonyms at relevant.

5. Philosophy. Of or relating to the matter of reasoning, rather than the form.

 

[Middle English, consisting of matter, material, from Old French, from Late Latin māteriālis, from Latin māteria, matter.]

mateʹrialness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
material
|
material
material (adj)
  • physical, substantial, solid, factual, quantifiable, sensible, measurable, visible
    antonym: insubstantial
  • significant, relevant, pertinent, important, central, associated, substantive
    antonym: immaterial
  • material (n)
  • substance, matter, raw material, stuff
  • data, information, ideas, facts, notes, background
  • fabric, cloth, textile, stuff, yard goods, piece goods
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]