Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
material
[mə'tiəriəl]
|
tính từ
vật chất; hữu hình
thế giới vật chất
về sự thoải mái về cơ thể; về nhu cầu xác thịt
nhu cầu vật chất của chúng ta (đồ ăn, thức uống)
anh quá thiên về tiện nghi vật chất
quan trọng, trọng đại, cần thiết
bằng chứng xác đáng
nhân chứng đã giấu những sự việc quan trọng
thức ăn hết sức cần thiết cho con người
danh từ
nguyên liệu, vật liệu
nguyên liệu dùng cho công nghiệp
vật liệu xây dựng (gạch, gỗ, cát...)
văn phòng phẩm (bút, giấy, mực...)
nó không phải loại người để làm một sĩ quan tốt
tài liệu
tài liệu để viết một cuốn sách
thu thập tài liệu cho một bài phóng sự
vải
đủ vải để may hai cái áo
chúng tôi bán những loại vải tốt nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
materials
|
materials
materials (n)
resources, equipment, supplies, ingredients, constituents, things, tackle, tools, provisions, stuff