Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inform
[in'fɔ:m]
|
ngoại động từ
( to inform somebody of / about something ) cho ai biết về cái gì; nói cho ai biết
báo cho phòng cấp cứu biết một vụ tai nạn xe hơi
anh đã báo cho cảnh sát chưa?
anh ta báo cho cảnh sát biết rằng có bị mất tiền
có chuyện gì xảy ra thì báo cho tôi biết
tự mình tìm hiểu sự việc
( to inform against / on somebody ) đưa ra bằng chứng hoặc lời tố cáo ai (cho cảnh sát biết); khai báo
một tên trong bọn tội phạm đã khai báo về những tên còn lại trong băng nhóm
nêu những nét chủ yếu của cái gì; thấm nhuần
ý thức về công lý thấm nhuần tất cả các trước tác của bà ấy
Chuyên ngành Anh - Việt
inform
[in'fɔ:m]
|
Kỹ thuật
thông tin, truyền dữ kiện; thông báo
Toán học
thông tin, truyền dữ kiện; thông báo
Từ điển Anh - Anh
inform
|

inform

inform (ĭn-fôrmʹ) verb

informed, informing, informs

 

verb, transitive

1. a. To impart information to; make aware of something: We were informed by mail of the change in plans. The nurse informed me that visiting hours were over. b. To acquaint (oneself) with knowledge of a subject.

2. To give form or character to; imbue with a quality or an essence: "A society's strength is measured by . . . its ability to inform a future generation with its moral standards" (Vanity Fair).

3. To be a pervasive presence in; animate: "It is this brash, backroom sensibility that informs his work as a novelist" (Jeff Shear).

4. Obsolete. To form (the mind or character) by teaching or training.

verb, intransitive

1. To give or provide information.

2. To disclose confidential or incriminating information to an authority: The defendant informed against the other members of the ring.

 

[Middle English enfourmen, informen, from Old French enfourmer, from Latin īnfōrmāre : in-, in. See in-2 + fōrmāre, to fashion (from fōrma, form).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inform
|
inform
inform (v)
  • notify, let know, update, apprise (formal), advise, report to, tip off, bring up-to-date, enlighten, tell, put in the picture
    antonym: keep in the dark
  • denounce, blow the whistle on, betray, tattle, sneak on, snitch (slang), tell on, squeal (slang disapproving), grass up (UK, slang), grass (UK, slang)
    antonym: keep mum (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]