Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imagine
[i'mædʒin]
|
động từ
tưởng tượng, hình dung
imagine
a
house
with
a
large
swimming-pool
hãy tưởng tượng một ngôi nhà có bể bơi rộng
can
you
imagine
what
it
would
be
like
to
live
without
electricity
?
anh có thể hình dung xem sống không có điện thì sẽ thế nào không?
she
imagine
walking
into
the
office
and
telling
everyone
that
she
thought
of
them
cô ta tưởng tượng mình đi vào văn phòng và nói cho mọi người biết mình nghĩ gì về họ
imagine
yourself
(
to
be
)
rich
and
famous
anh hãy tưởng tượng anh giàu có và nổi tiếng
tưởng rằng, ngỡ rằng, cho rằng
I
can't
imagine
that
anyone
cares
what
I
do
tôi không tưởng tượng được là lại có người quan tâm đến những gì tôi làm
would
you
ever
have
imagined
him
/
his
becoming
a
politician
?
anh có bao giờ nghĩ rằng nó sẽ trở thành chính khách hay không?
I
imagine
(
that
)
he'll
be
there
tôi cho rằng anh ta sẽ đến đó
Chuyên ngành Anh - Việt
imagine
[i'mædʒin]
|
Kỹ thuật
tưởng tượng, hình dung
Toán học
tưởng tượng, hình dung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imagine
|
imagine
imagine
(v)
envisage
, envision, visualize, see, conjure up, picture, conceive, fancy
make up
, dream, dream up, invent, make believe, think of, conceive of, concoct, think up
suppose
, think, expect, assume, presume, guess, dare say, understand, reckon
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.