Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dig
[dig]
|
danh từ
sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
sự thúc; cú thúc
thúc vào sườn ai
sự chỉ trích cay độc
sự chỉ trích ai cay độc
(khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo
ngoại động từ dug
đào bới, xới, cuốc (đất...)
đào một cái lỗ
bới khoai
thúc, ấn sâu, thọc sâu
ấn sâu cái gậy xuống cát
thúc vào sườn ai
moi ra, tìm ra
moi sự thật ở ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ
nội động từ
đào bới, xới, cuốc
đào tìm vàng
( (thường) + into ), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu
moi móc tin tức
nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo
đào (chân tường...) cho đổ xuống
moi móc, tìm tòi
đào lên, moi lên
thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
chôn vùi
ẩn mình (bằng cách đào hầm trú ẩn...)
đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
moi ra được một điều bí mật
xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)
(xem) pit
Chuyên ngành Anh - Việt
dig
[dig]
|
Kỹ thuật
lấy bùn quặng (từ bể lắng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dig
|
dig
dig (n)
  • excavation, diggings, archaeological site
  • poke, prod, nudge, push, shove, jab
  • gibe, crack, taunt, insult, jeer, slur, remark
    antonym: compliment
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]