Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rib
[rib]
|
danh từ
xương sườn (người, động vật)
xương sườn cụt
thúc vào sườn ai
miếng thịt cắt từ xương sườn một con vật
sườn lợn đã lọc gần hết thịt đem nướng
gọng; sườn; gân (vật giống (như) xương sườn)
gân lá
gọng ô
rẻ quạt
sườn thuyền
gân; sọc (do mũi đan tạo ra)
những cổ tay áo đan sọc nổi
(đùa cợt) vợ, đàn bà
lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)
ngoại động từ
thêm đường kẻ vào
nhung kẻ
chống đỡ, làm sườn, làm gọng cho (vật gì)
(thông tục) đùa bỡn; trêu chọc, chòng ghẹo; chế giễu (ai)