Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
velvet
['velvit]
|
danh từ
nhung
nhung tơ
lớp lông nhung (trên sừng hươu, nai)
(từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng
tính từ
bằng nhung
găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
(nghĩa bóng) bàn tay sắt bọc nhung
như nhung, mượt như nhung
xa tanh mượt như nhung
(nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
bước đi nhẹ nhàng
chân giấu vuốt (như) chân mèo; (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà
Chuyên ngành Anh - Việt
velvet
['velvit]
|
Sinh học
màng nhung