Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
satin
['sætin]
|
danh từ
xa-tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
chiếc áo dài bằng xa-tanh
chiếc băng bằng xa-tanh
(từ lóng) rượu gin (như) white satin
tính từ
mịn trơn như xa-tanh
giống xa-tanh, bằng xa-tanh
ngoại động từ
làm cho bóng (giấy)