Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
knit
[nit]
|
động từ knitted , knit
đan (len, sợi...)
nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
hồ vữa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
lý lẽ chặt chẽ
cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
cau mày
khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
kết thúc (cuộc tranh luận...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
knitted
|
knitted
knitted (adj)
woolen, woven, wool, woolly, crocheted, spun