Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brick
[brik]
|
danh từ
gạch
nung gạch
bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
(từ lóng) người chính trực, người trung hậu
(từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
(từ lóng) hớ, phạm sai lầm
(từ lóng) say rượu
(thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
khắc khoải lo âu
húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
tính từ
bằng gạch
bức tường gạch
ngoại động từ
( + up ) xây gạch bít đi
xây gạch bít cửa sổ