Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bang
[bæη]
|
danh từ
tóc cắt ngang trán
ngoại động từ
cắt (tóc) ngang trán
danh từ
tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
sập cửa đánh rầm một cái
ngoại động từ
đánh mạnh, đập mạnh
đập bàn thình thình
nện đau, đánh, đấm
(từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
nội động từ
sập mạnh; nổ vang
tiếng súng nổ vang
bắn hết (đạn)
phó từ
thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
thình lình lao vào ai
quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
nổ (súng)
thán từ
pằng, pằng!, bùm, bùm!
Chuyên ngành Anh - Việt
bang
[bæη]
|
Kỹ thuật
vụ nổ
Toán học
vụ nổ
Vật lý
vụ nổ
Từ điển Việt - Anh
bang
[bang]
|
The State of Oklahoma
How many States are there in the United States of America?
Chinese nationals' community, Chinese colony
Bang Phúc Kiến
The community of Chinese nationals from Fukien; the Fukien Chinese colony
Từ điển Việt - Việt
bang
|
danh từ
đơn vị hành chính tự trị nhỏ trong một liên bang
Hoa Kỳ có bao nhiêu bang?
bang biện, bang tá nói tắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bang
|
bang
bang (n)
  • report, explosion, boom, crash, knock, thud, thump, crack
  • knock, hit, bump, blow, thump, whack
  • bang (v)
  • hit, knock, bash (informal), thump, hammer, pound, batter, whack, thud, slam, smash, crash
  • bump, knock, jolt, hit, collide, crash