Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brow
[brau]
|
danh từ
như eyebrow
cau mày
trán (cũng) forehead
lau trán
sườn dẫn lên đỉnh (đồi...); bờ (vách đá)
xe chúng tôi chết máy ở đỉnh một ngọn đồi dốc đứng