Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mop
[mɔp]
|
ngoại động từ
túi lau sàn, giẻ lau sàn
ngoại động từ
lau, chùi
lau sàn
thu dọn, nhặt nhạnh
(quân sự) càn quét
(từ lóng) vét sạch
nốc cạn chỗ bia
(từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
danh từ
mops and mow nét mặt nhăn nhó
nội động từ
to mop and mow nhăn nhó
danh từ
chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)
Chuyên ngành Anh - Việt
mop
[mɔp]
|
Kỹ thuật
bánh đánh bóng (bằng nhiều lớp vải); vải lau
Toán học
đĩa đánh bóng
Xây dựng, Kiến trúc
bánh đánh bóng (bằng nhiều lớp vải); vải lau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mop
|
mop
mop (v)
wash, wipe, clean, swab, dust, mop up, wipe up, clean up, clear up