Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diamond
['daiəmənd]
|
danh từ
kim cương
kim cương đen; than đá
kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương
dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond , cutting diamond )
hình thoi
cửa kính hình thoi
( số nhiều) hoa rô
lá bài sáu rô
(ngành in) chữ cỡ bốn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày
mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
tính từ
bằng kim cương; nạm kim cương
hình thoi
ngoại động từ
nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
đeo kim cương
Chuyên ngành Anh - Việt
diamond
['daiəmənd]
|
Hoá học
kim cương
Kỹ thuật
kim cương
Tin học
kim cương
Toán học
kim cương
Vật lý
kim cương
Xây dựng, Kiến trúc
kim cương, hình thoi
Từ điển Anh - Anh
diamond
|

diamond

diamond (dīʹə-mənd, dīʹmənd) noun

1. An extremely hard, highly refractive crystalline form of carbon that is usually colorless and is used as a gemstone and in abrasives, cutting tools, and other applications.

2. A figure with four equal sides forming two inner obtuse angles and two inner acute angles; a rhombus or lozenge.

3. Games. a. A red, lozenge-shaped figure on certain playing cards. b. A playing card with this figure. c. diamonds

(used with a sing. or pl. verb) The suit of cards represented by this figure.

4. Baseball. a. An infield. b. The whole playing field.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a diamond bracelet; diamond jewelry.

verb, transitive

diamonded, diamonding, diamonds

To adorn with or as if with diamonds.

[Middle English diamaunt, from Old French diamant, from Medieval Latin diamas, diamant-, alteration of Latin adamas. See adamant.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diamond
|
diamond
diamond (n)
rhombus, lozenge, parallelogram, equilateral

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]