Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
diamond
['daiəmənd]
|
danh từ
kim cương
kim cương đen; than đá
kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương
dao cắt kính ( (thường) glazier's diamond , cutting diamond )
hình thoi
cửa kính hình thoi
( số nhiều) hoa rô
lá bài sáu rô
(ngành in) chữ cỡ bốn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày
mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
tính từ
bằng kim cương; nạm kim cương
hình thoi
ngoại động từ
nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
đeo kim cương