Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cutting
['kʌtiη]
|
danh từ
sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
đường xe lửa xuyên qua núi đồi
cành giâm
bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
sự giảm, sự bớt (giá, lương)
tính từ
sắc bén (dao...)
buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
(nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
lời phê bình gay gắt
Chuyên ngành Anh - Việt
cutting
['kʌtiη]
|
Hoá học
cắt, xén, chặt; mùn khoan, sơlem
Kinh tế
cắt
Kỹ thuật
sự cắt, sự cắt gọt
Sinh học
cắt, thái; xén
Xây dựng, Kiến trúc
sự cắt
Từ điển Anh - Anh
cutting
|

cutting

cutting (kŭtʹĭng) adjective

1. Capable of or designed for incising, shearing, or severing: a cutting tool.

2. Sharply penetrating; piercing: a cutting wind.

3. Injuring or capable of injuring the feelings of others: a cutting remark. See synonyms at incisive.

noun

1. A part cut off from a main body.

2. A part, such as a stem, leaf, or root, removed from a plant to propagate a new plant, as through rooting or grafting.

3. An excavation made through high ground in a construction project.

4. The editing of film or recording tape.

5. Chiefly British. A clipping, as from a newspaper.

cutʹtingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cutting
|
cutting
cutting (adj)
  • wounding, hurtful, unkind, acerbic, critical, spiteful, harsh, callous, heartless, sharp, caustic, stinging, abrasive
    antonym: kind
  • cold, biting, icy, sharp, keen, penetrating, piercing, harsh
    antonym: mild
  • cutting (n)
  • carving, engraving, etching, sculpting, fashioning, shaping, slicing
  • clipping, extract, excerpt, article, feature, piece
  • scion, graft, shoot, implant, implantation, insert, splice